Có 2 kết quả:

篡窃 cuàn qiè ㄘㄨㄢˋ ㄑㄧㄝˋ篡竊 cuàn qiè ㄘㄨㄢˋ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to usurp
(2) to seize

Từ điển Trung-Anh

(1) to usurp
(2) to seize